Thoái hóa khớp được biết đến là một bệnh xương khớp có liên quan chặt chẽ với tuổi tác bởi tình trạng này có tỷ lệ mắc cao chủ yếu ở người lớn tuổi. Tuy nhiên, ngày nay thoái hóa khớp có thể xảy ra ở cả người trẻ, do những thói quen sinh hoạt sai cách thường ngày. Vậy làm sao để nhận biết khớp bị thoái hóa và cách điều trị hiệu quả?
Thoái hóa khớp là gì?
Thoái hóa khớp là tình trạng sụn khớp – bộ phận có chức năng bảo vệ và giảm ma sát trong khớp bắt đầu bị bào mòn, phá vỡ cấu trúc. Ngoài ra, các mô xung quanh cũng có thể bị tổn thương, dịch nhầy bôi trơn tại khớp bị suy giảm, khiến các cử động tại đây trở nên khó khăn hơn.
Khớp bị thoái hóa là một dạng tổn thương thường gặp nhất, có thể xảy ra ở nhiều đối tượng khác nhau. Tại Việt Nam, thống kê cho thấy có khoảng 30% người trên 35 tuổi bị thoái hóa khớp. Tỷ lệ này tăng lên 60% ở người trên 65 tuổi và 85% ở người trên 85 tuổi.
Tình trạng thoái hóa khớp ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt ở người lớn tuổi và những người có lối sống ít vận động. Biểu hiện chính của bệnh là cơn đau nhức, cứng khớp, và giảm khả năng vận động, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Nguyên nhân chủ yếu bao gồm sự lão hóa, chấn thương, và yếu tố di truyền. Thoái hóa khớp không chỉ gặp ở khớp gối mà còn xuất hiện ở khớp háng, cột sống và khớp ngón tay.
Nhìn chung, thoái hóa khớp là một bệnh lý nghiêm trọng nhưng có thể được kiểm soát hiệu quả thông qua các biện pháp phòng ngừa và điều trị thích hợp, giúp người bệnh duy trì chất lượng cuộc sống tốt hơn.
Các vị trí khớp dễ bị thoái hóa thường gặp là:
- Thoái hóa khớp gối
-
Thoái hóa khớp háng
-
Thoái hóa khớp cổ tay, ngón tay
-
Thoái hóa khớp vai
-
Thoái hóa khớp cổ chân
- Thoái hóa đốt sống cổ và cột sống lưng
Dấu hiệu của thoái hóa khớp
Đau khớp: Cơn đau là triệu chứng điển hình nhất của thoái hóa khớp. Người bệnh thường cảm thấy đau khi vận động hoặc chịu tải trọng lên khớp, nhưng có thể giảm khi nghỉ ngơi. Cảm giác đau có thể tăng lên sau khi thực hiện các hoạt động thể chất, khiến người bệnh e ngại và hạn chế vận động.
Cứng khớp: Cảm giác cứng khớp thường xảy ra vào buổi sáng sau khi thức dậy hoặc sau khi ngồi lâu. Thời gian cứng khớp có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ, gây khó khăn cho việc bắt đầu di chuyển.
Giảm khả năng vận động: Người bệnh thường gặp khó khăn trong việc gập, duỗi hoặc xoay khớp, đặc biệt là khớp gối, khớp hông, và cột sống. Sự hạn chế này có thể làm khó khăn cho các hoạt động hàng ngày như đi lại, lên cầu thang, hoặc cúi xuống để nhặt đồ.
Âm thanh lạo xạo: Khi di chuyển, khớp có thể phát ra âm thanh lạo xạo hoặc kêu, điều này thường do sự tổn thương của sụn khớp, dẫn đến cọ xát giữa các đầu xương. Âm thanh này có thể khiến người bệnh lo lắng về tình trạng của khớp.
Sưng và viêm: Khớp có thể sưng lên do sự tích tụ dịch hoặc viêm. Tình trạng này thường xuất hiện sau khi hoạt động nhiều hoặc sau một thời gian dài đứng hoặc ngồi. Sưng khớp có thể đi kèm với cảm giác nóng và đỏ ở vùng khớp, khiến người bệnh cảm thấy khó chịu.
Thay đổi hình dáng khớp: Trong các trường hợp nặng, khớp có thể bị biến dạng, dẫn đến sự thay đổi hình dáng hoặc cấu trúc của khớp. Điều này thường xảy ra khi có sự hình thành gai xương hoặc sự thoái hóa tiến triển.
Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi hoặc khó chịu toàn thân có thể xuất hiện do cơn đau và hạn chế vận động, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Người bệnh thường cảm thấy mất năng lượng và không còn hứng thú với các hoạt động trước đây.
>>> Xem thêm:
Tràn Dịch Khớp Gối Có Nguy Hiểm Không? 5 Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị
Thoái Hóa Đốt Sống Cổ – Dấu Hiệu & Cách Triều Trị Dứt Điểm
Nguyên nhân của bệnh thoái hóa khớp
Các yếu tố nguy cơ chính:
– Tuổi tác: Đây là yếu tố không thể thay đổi. Khi chúng ta già đi, sụn khớp tự nhiên bị mòn và thoái hóa, giảm khả năng hấp thụ lực tác động.
– Di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc bệnh thoái hóa khớp, nguy cơ bạn mắc bệnh cũng cao hơn. Gen di truyền có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và sức bền của sụn khớp.
– Béo phì: Cân nặng quá mức khiến các khớp phải chịu áp lực lớn hơn, đặc biệt là khớp gối và khớp háng. Điều này làm tăng tốc độ thoái hóa sụn.
– Chấn thương khớp: Các chấn thương cũ ở khớp, như bong gân, trật khớp, gãy xương, có thể làm tổn thương sụn khớp và tăng nguy cơ thoái hóa khớp sau này.
– Vận động quá mức hoặc quá ít: Cả việc vận động quá sức và lười vận động đều có thể gây hại cho khớp. Vận động quá sức có thể làm tổn thương sụn khớp, trong khi lười vận động khiến khớp bị cứng và yếu.
– Một số bệnh lý khác: Các bệnh như viêm khớp dạng thấp, gút, tiểu đường, cao huyết áp cũng có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp.
Các yếu tố nguy cơ khác:
– Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ cao hơn nam giới sau mãn kinh.
– Nghề nghiệp: Những người làm công việc nặng nhọc, phải mang vác nhiều hoặc đứng lâu một chỗ có nguy cơ cao hơn.
– Dinh dưỡng: Thiếu hụt các chất dinh dưỡng như canxi, vitamin D có thể làm suy yếu xương khớp.
– Thuốc: Một số loại thuốc, đặc biệt là corticosteroid khi sử dụng lâu dài, có thể làm mỏng sụn khớp.
Những vị trí dễ mắc thoái hóa khớp
Khớp gối: Là một trong những vị trí thường xuyên bị thoái hóa nhất do chịu trọng lực lớn và thường xuyên hoạt động. Sự tổn thương sụn khớp gối có thể dẫn đến đau, sưng, và hạn chế vận động, ảnh hưởng đến khả năng đi lại của người bệnh.
Khớp hông: Thoái hóa khớp hông thường xảy ra ở người lớn tuổi và có thể gây ra đau đớn khi di chuyển, đặc biệt là khi đứng lên, ngồi xuống hoặc đi bộ. Cơn đau có thể lan ra đùi và mông.
Cột sống: Thoái hóa cột sống, đặc biệt là ở vùng thắt lưng (lưng dưới) và cổ (cổ), rất phổ biến. Triệu chứng bao gồm đau lưng, cứng khớp, và đôi khi có thể gây chèn ép lên các dây thần kinh, dẫn đến đau lan tỏa xuống chân hoặc tay.
Khớp bàn tay: Thoái hóa khớp ngón tay, đặc biệt là ở các khớp giữa ngón tay (khớp PIP) và khớp gần bàn tay (khớp MCP), có thể gây ra đau và sưng. Điều này ảnh hưởng đến khả năng cầm nắm và thực hiện các công việc hàng ngày.
Khớp cổ chân: Thoái hóa khớp cổ chân có thể xảy ra do chấn thương hoặc vận động quá mức. Triệu chứng bao gồm đau, sưng và hạn chế vận động, ảnh hưởng đến khả năng đi lại.
Khớp vai: Thoái hóa khớp vai có thể dẫn đến đau đớn và hạn chế khả năng vận động của cánh tay. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc giơ tay lên hoặc thực hiện các động tác vươn tay.
Đối tượng dễ mắc bệnh thoái hóa khớp
Người cao tuổi:
– Quá trình lão hóa tự nhiên: Khi tuổi càng cao, sụn khớp dần bị mòn và thoái hóa, làm giảm khả năng hấp thụ lực tác động. Sụn khớp cũng giảm khả năng phục hồi, dẫn đến đau và cứng khớp.
– Giảm sản xuất chất nhờn: Chất nhờn khớp giúp giảm ma sát giữa các khớp. Khi tuổi tác tăng, lượng chất nhờn này thường giảm đi, khiến khớp trở nên khô và dễ bị tổn thương hơn.
– Thay đổi cấu trúc xương: Xương của người cao tuổi thường trở nên xốp và giòn hơn, dễ bị gãy và nứt. Sự thay đổi này làm tăng nguy cơ phát triển thoái hóa khớp.
Người thừa cân, béo phì:
– Tăng áp lực lên khớp: Cân nặng quá mức khiến các khớp phải chịu áp lực lớn hơn, đặc biệt là khớp gối và khớp háng. Điều này có thể dẫn đến sự mài mòn nhanh chóng của sụn khớp.
– Rối loạn chuyển hóa: Béo phì thường đi kèm với các rối loạn chuyển hóa như tiểu đường và tăng huyết áp, làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp. Các bệnh lý này có thể gây viêm và ảnh hưởng đến sức khỏe khớp.
– Viêm cấp thấp: Béo phì kích thích các tế bào miễn dịch gây viêm, làm tăng tốc độ thoái hóa khớp. Viêm có thể làm tổn thương sụn khớp và các mô xung quanh.
Người có tiền sử chấn thương khớp:
– Tổn thương sụn khớp: Các chấn thương trước đó như bong gân, trật khớp hoặc gãy xương có thể làm tổn thương sụn khớp, dẫn đến tăng nguy cơ thoái hóa sau này.
– Rối loạn sinh học cơ học: Chấn thương có thể làm thay đổi cách khớp hoạt động, gây ra áp lực không đều lên sụn khớp, dẫn đến mòn sụn sớm hơn.
Người làm công việc nặng nhọc:
– Vận động quá sức: Những người làm công việc nặng nhọc, như mang vác nặng hoặc đứng lâu một chỗ, có nguy cơ cao bị thoái hóa khớp do áp lực liên tục lên các khớp.
– Lặp lại động tác: Các động tác lặp đi lặp lại trong công việc có thể gây mòn sụn khớp, làm tăng nguy cơ phát triển thoái hóa.
– Tiếp xúc với hóa chất: Một số hóa chất trong môi trường làm việc có thể gây tổn thương đến các khớp, dẫn đến tình trạng thoái hóa.
Người có tiền sử gia đình mắc bệnh:
– Yếu tố di truyền: Gene di truyền có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và sức bền của sụn khớp, làm tăng nguy cơ thoái hóa ở các thành viên trong gia đình.
– Môi trường sống: Gia đình có thể chia sẻ chung một môi trường sống và thói quen sinh hoạt, điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh cho các thành viên.
Người mắc các bệnh lý khác:
– Viêm khớp dạng thấp: Bệnh tự miễn này gây viêm khớp và có thể dẫn đến tổn thương khớp, làm tăng nguy cơ thoái hóa.
– Gút: Bệnh này do tích tụ tinh thể urate gây viêm khớp và có thể dẫn đến tổn thương sụn.
– Tiểu đường: Người bệnh tiểu đường có nguy cơ cao mắc các biến chứng về xương khớp, trong đó có thoái hóa khớp.
Rối loạn nội tiết: Các rối loạn nội tiết như cường giáp hoặc suy giáp có thể ảnh hưởng đến sức khỏe khớp, làm tăng nguy cơ thoái hóa.
Phụ nữ sau mãn kinh:
– Giảm estrogen: Sự giảm hormone estrogen sau mãn kinh làm giảm khả năng bảo vệ sụn khớp và tăng nguy cơ loãng xương, từ đó làm tăng nguy cơ thoái hóa.
– Thay đổi phân bố mỡ: Mỡ thường tích tụ ở vùng bụng, tạo áp lực lên cột sống và các khớp khác, góp phần vào sự phát triển của thoái hóa khớp.
Các phương pháp chẩn đoán bệnh thoái hóa khớp
Khám lâm sàng:
– Lịch sử bệnh: Bác sĩ sẽ thu thập thông tin về triệu chứng, thời gian khởi phát, mức độ đau và các yếu tố khác liên quan đến tình trạng khớp.
– Khám thực thể: Bác sĩ sẽ kiểm tra sự sưng, đau, độ cứng của khớp và khả năng vận động. Việc kiểm tra có thể bao gồm sờ nắn, gập duỗi và so sánh với khớp bên không bị ảnh hưởng.
Chẩn đoán hình ảnh:
– Chụp X-quang: Đây là phương pháp phổ biến để phát hiện thoái hóa khớp. Hình ảnh X-quang có thể cho thấy sự mòn sụn, biến dạng khớp, và hình thành các gai xương.
– Siêu âm: Phương pháp này giúp bác sĩ đánh giá tình trạng của các mô mềm xung quanh khớp, bao gồm sụn và dây chằng. Siêu âm cũng có thể phát hiện dịch trong khớp.
– Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về các cấu trúc bên trong khớp, bao gồm sụn khớp, dây chằng, và các mô mềm khác. Đây là phương pháp hiệu quả trong việc xác định mức độ tổn thương.
Xét nghiệm sinh hóa:
– Xét nghiệm máu: Mặc dù không thể chẩn đoán thoái hóa khớp, xét nghiệm máu có thể loại trừ các nguyên nhân khác như viêm khớp dạng thấp hoặc gút.
– Xét nghiệm dịch khớp: Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể thực hiện chọc dịch khớp để lấy mẫu dịch và phân tích. Điều này giúp xác định sự hiện diện của vi khuẩn, tinh thể urate, hoặc các tế bào viêm.
Đánh giá chức năng khớp:
– Thang đo mức độ đau: Người bệnh có thể được yêu cầu đánh giá mức độ đau của mình bằng các thang đo chuẩn để giúp bác sĩ hiểu rõ hơn về tình trạng của họ.
– Kiểm tra khả năng vận động: Bác sĩ có thể đánh giá khả năng di chuyển và chức năng của khớp thông qua các bài kiểm tra cụ thể.
Phương pháp điều trị bệnh thoái hóa khớp
Mục tiêu của việc điều trị thoái hóa khớp là giảm đau, cải thiện chức năng khớp và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, vị trí khớp bị ảnh hưởng và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính:
1. Điều trị bảo tồn:
– Thuốc:
- Thuốc giảm đau, chống viêm không steroid (NSAIDs): Các loại thuốc này giúp giảm đau và giảm viêm hiệu quả. Chúng thường được kê đơn cho những người có triệu chứng nhẹ đến trung bình.
- Thuốc giảm đau opioid: Những loại thuốc này được sử dụng trong trường hợp đau nặng và không đáp ứng với NSAIDs. Tuy nhiên, do có nguy cơ gây nghiện, chúng cần được sử dụng thận trọng và dưới sự giám sát của bác sĩ.
- Thuốc bổ sung glucosamine, chondroitin: Mặc dù một số nghiên cứu cho rằng chúng có thể giúp làm chậm quá trình thoái hóa, hiệu quả của chúng vẫn chưa được chứng minh rõ ràng.
– Vật lý trị liệu:
- Tăng cường sức mạnh cơ bắp xung quanh khớp: Các bài tập thể dục được thiết kế đặc biệt nhằm tăng cường sức mạnh cho các cơ xung quanh khớp bị thoái hóa, từ đó hỗ trợ tốt hơn cho khớp.
- Cải thiện độ linh hoạt của khớp: Các bài tập kéo giãn có thể giúp cải thiện phạm vi chuyển động của khớp, giúp người bệnh hoạt động dễ dàng hơn.
- Giảm đau bằng các kỹ thuật như nhiệt trị liệu và điện trị liệu: Những kỹ thuật này có thể giúp giảm triệu chứng đau và cứng khớp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tập luyện.
– Các phương pháp khác:
- Châm cứu: Một phương pháp y học cổ truyền có thể giúp giảm đau và thư giãn cơ bắp. Nhiều người bệnh cho biết họ cảm thấy thoải mái hơn sau khi thực hiện châm cứu.
- Xoa bóp: Kỹ thuật xoa bóp có thể giúp giảm đau, cải thiện tuần hoàn máu và giảm căng thẳng cơ bắp.
2. Điều trị can thiệp:
– Tiêm nội khớp:
- Corticosteroid: Việc tiêm corticosteroid vào khớp có thể giúp giảm viêm và đau tạm thời, thường được áp dụng khi các phương pháp bảo tồn không hiệu quả.
- Hyaluronic acid: Tiêm chất này vào khớp nhằm bôi trơn khớp, giảm ma sát và cải thiện hoạt động của khớp.
- Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP): Phương pháp này kích thích quá trình tái tạo sụn khớp, góp phần làm giảm triệu chứng đau và cải thiện chức năng khớp.
– Trị liệu thần kinh cột sống: Kỹ thuật này có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng thần kinh, mang lại cảm giác thoải mái cho bệnh nhân.
3. Phẫu thuật:
– Thay khớp nhân tạo: Đây là phương pháp được chỉ định cho các trường hợp thoái hóa khớp nặng, khi không còn hiệu quả từ các phương pháp điều trị bảo tồn. Phẫu thuật thay khớp có thể giúp bệnh nhân trở lại với cuộc sống sinh hoạt bình thường.
– Cắt bỏ gai xương: Phẫu thuật này nhằm giảm đau do gai xương chèn ép dây thần kinh, giúp cải thiện khả năng vận động và giảm triệu chứng.
– Các phẫu thuật khác: Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp phẫu thuật khác, như cắt bỏ mô mềm bị tổn thương hoặc sửa chữa sụn khớp.
Các biện pháp phòng tránh thoái hóa khớp
Duy trì lối sống lành mạnh:
– Kiểm soát cân nặng: Giữ trọng lượng cơ thể ở mức hợp lý giúp giảm áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và khớp háng. Béo phì là một yếu tố nguy cơ lớn cho thoái hóa khớp.
– Chế độ ăn uống cân bằng: Bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng, đặc biệt là canxi và vitamin D, giúp củng cố sức khỏe xương khớp. Nên tăng cường thực phẩm giàu omega-3 như cá hồi, hạt chia để giảm viêm.
Tập thể dục đều đặn:
– Các bài tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, yoga hoặc thể dục nhịp điệu giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện linh hoạt và hỗ trợ tuần hoàn máu. Tập luyện thường xuyên cũng giúp duy trì cân nặng hợp lý.
Cải thiện tư thế và kỹ thuật lao động:
– Khi làm việc, nên duy trì tư thế đúng để giảm áp lực lên khớp. Học cách nâng vác đúng cách và tránh các động tác lặp đi lặp lại có thể làm mòn sụn khớp.
Nghỉ ngơi hợp lý:
– Cần có thời gian nghỉ ngơi giữa các hoạt động nặng nhọc. Việc không cho khớp thời gian hồi phục có thể dẫn đến tổn thương và thoái hóa.
Bảo vệ khớp trong các hoạt động thể thao:
– Sử dụng các thiết bị bảo hộ như băng gối, giày thể thao phù hợp khi tham gia các hoạt động thể thao. Khởi động kỹ trước khi tập luyện để giảm nguy cơ chấn thương.
Khám sức khỏe định kỳ:
– Định kỳ kiểm tra sức khỏe xương khớp giúp phát hiện sớm các dấu hiệu thoái hóa, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời.
Tránh các yếu tố nguy cơ:
– Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại có thể gây tổn thương khớp. Đồng thời, nếu có tiền sử gia đình về bệnh lý xương khớp, cần đặc biệt chú ý đến sức khỏe của bản thân.
Liên Hệ Mua Thuốc Điều Trị Thoái Hóa Khớp, Chuẩn Nội Địa Mỹ:
Đặt hàng trực tiếp tại website: https://hangmychinhhang.us
Mua hàng trên Live Stream trực tiếp từ Mỹ tại FanPage: An Store – Chuyên Hàng Chuẩn Mỹ, Giá Tốt
Địa chỉ: 53 Nguyễn Sơn, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, TPHCM