Viêm phổi

Tình trạng viêm phổi hiện nay vẫn là một vấn đề sức khỏe đáng lo ngại trên toàn cầu. Đặc biệt là do vi khuẩn hoặc virus, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở những đối tượng dễ bị tổn thương như trẻ nhỏ, người già và người mắc bệnh nền. Sự gia tăng của các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh cũng làm cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Bên cạnh đó, tác động của đại dịch COVID-19 đã làm nổi bật tầm quan trọng của việc phòng ngừa và quản lý các bệnh hô hấp.

Viêm phổi là tình trạng nhiễm trùng nhu mô phổi, bao gồm viêm phế nang (túi khí nhỏ), túi phế nang, ống phế nang, tổ chức liên kết khe kẽ và viêm tiểu phế quản tận cùng, gây ra bởi vi khuẩn, virus hoặc nấm. Khi các phế nang và đường dẫn khí chứa nhiều dịch nhầy hoặc mủ, có thể dẫn đến triệu chứng như ho có đờm, sốt, ớn lạnh và khó thở. Bệnh có thể xuất hiện ở một vùng hoặc nhiều vùng, và nguy hiểm hơn là viêm toàn bộ phổi.

Viêm phổi là gì?

Viêm phổi là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở trẻ em trên toàn thế giới, chiếm khoảng 14% tổng số trẻ em dưới 5 tuổi tử vong. Trong số đó, khoảng 20-45% ca là do phế cầu khuẩn. Mỗi năm, trẻ nhỏ dưới 5 tuổi có thể bị nhiễm khuẩn đường hô hấp từ 5-8 lần. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ước tính hàng năm có khoảng 150 triệu ca  xảy ra ở trẻ em các nước đang phát triển, với khoảng 11 triệu trẻ nhập viện.

Dù đã có nhiều tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, viêm phổi vẫn tạo gánh nặng y tế và kinh tế lớn cho trẻ em và người lớn, đặc biệt trong bối cảnh dịch COVID-19 vẫn diễn biến phức tạp. Theo số liệu của UNICEF và WHO, loại bệnh này đã khiến 2 triệu trẻ em tử vong mỗi năm, nhiều hơn tổng số tử vong do AIDS, sốt rét và sởi cộng lại. Ước tính, mỗi ngày có khoảng 4.300 trẻ em tử vong do viêm phổi, tức cứ 20 giây lại có một trẻ tử vong vì bệnh này.

Hiện nay, nhiều phụ huynh tự ý mua thuốc ho và thuốc kháng sinh cho trẻ khi có triệu chứng nhiễm bệnh. Tuy nhiên, biểu hiện ban đầu của viêm phổi ở trẻ em thường giống với các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp khác, thậm chí là COVID-19. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển nhanh và dẫn đến biến chứng nặng, với nguy cơ tử vong cao. Trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là những trẻ dưới 2 tháng tuổi, là nhóm có nguy cơ mắc và tử vong do viêm phổi cao nhất.

Viêm phổi là gì?

Nguyên nhân gây viêm phổi

1. Viêm phổi mắc phải cộng đồng

Viêm phổi do vi khuẩn

Vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi ở cả trẻ em và người lớn. Nếu không được nhận diện và điều trị kịp thời, viêm phổi do vi khuẩn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, thậm chí tử vong. Một số vi khuẩn thường gặp bao gồm Streptococcus pneumoniae, Legionella pneumophila, Haemophilus influenzae, Mycoplasma pneumoniae và Chlamydia pneumoniae. Phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae) là tác nhân chính, gây tỷ lệ tử vong từ 10-20% và lên đến 50% ở nhóm người có nguy cơ cao như trẻ nhỏ và người già.

Việc điều trị viêm phổi do phế cầu là một thách thức lớn, vì vi khuẩn này có khả năng kháng kháng sinh, yêu cầu sử dụng liều cao và phối hợp nhiều loại kháng sinh, đặc biệt trong trường hợp nặng.

Viêm phổi do virus (bao gồm COVID-19)

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 30% trường hợp viêm phổi do virus, đứng thứ hai sau vi khuẩn. Nhiều loại virus có thể gây bệnh, bao gồm virus hợp bào hô hấp (RSV), virus cúm, và đặc biệt là virus SARS-CoV-2, tác nhân gây COVID-19. Virus SARS-CoV-2 có thể làm tổn thương phế nang, gây tích tụ dịch trong phổi và phát triển hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS), cần can thiệp khẩn cấp.

Viêm phổi do COVID-19 thường nặng hơn so với các loại khác, gây biến chứng nghiêm trọng và kéo dài ở một số bệnh nhân.

Viêm phổi do nấm

Viêm phổi do nấm xảy ra khi người bệnh hít phải bào tử nấm, gây viêm nhiễm nghiêm trọng. Bệnh có thể tiến triển nhanh và nếu không điều trị kịp thời, có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm.

Ngoài bào tử nấm, các yếu tố như khói thuốc lá, bụi bẩn, hóa chất và chế độ dinh dưỡng không hợp lý cũng có thể tạo điều kiện cho viêm phổi do nấm phát triển.

Viêm phổi do hóa chất

Viêm phổi do hóa chất là tình trạng hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm, có thể gây tử vong cao. Tùy thuộc vào loại hóa chất phơi nhiễm, mức độ tổn thương phổi và các cơ quan khác trong cơ thể có thể khác nhau.

Nguyên nhân gây viêm phổi

2. Viêm phổi mắc phải ở bệnh viện

Viêm phổi mắc phải ở bệnh viện là tình trạng nhiễm khuẩn phổ biến nhất trong môi trường bệnh viện. Tại các nước phát triển, nó chiếm khoảng 15% tổng số ca nhiễm khuẩn bệnh viện. Các vi khuẩn thường gây ra tình trạng này bao gồm Staphylococcus aureus (bao gồm cả MRSA), Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae và Pseudomonas aeruginosa.

Tại Việt Nam, viêm phổi mắc phải ở bệnh viện chiếm tỷ lệ từ 21-75%, với việc lây nhiễm qua thở máy chiếm đến 90%, thường xảy ra sau 48 giờ thở máy. Đây là một thách thức lớn cho các khoa lâm sàng, đặc biệt là khoa hồi sức tích cực.

2. Viêm phổi mắc phải ở bệnh viện

3. Viêm phổi do chăm sóc y tế

Viêm phổi liên quan chăm sóc y tế xảy ra ở những bệnh nhân đã nhập viện hơn 48 giờ trong vòng 90 ngày, sống trong viện dưỡng lão hoặc trung tâm chăm sóc dài hạn, hoặc được điều trị kháng sinh tiêm tĩnh mạch trong thời gian gần đây.

3. Viêm phổi do chăm sóc y tế

4. Viêm phổi do hít thở

Viêm phổi do hít thở xảy ra khi người bệnh hít phải dị vật từ đường thở, như nước bọt, thức ăn hoặc hóa chất, dẫn đến kích thích phản ứng viêm trong phổi, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây bệnh.

4. Viêm phổi do hít thở

Triệu chứng gây viêm phổi

Hầu hết các triệu chứng của bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp thường tương tự nhau. Tuy nhiên, cần nắm rõ những triệu chứng cụ thể của bệnh để phân biệt với cúm mùa hay cảm lạnh. Tùy thuộc vào tác nhân gây bệnh, giai đoạn phát triển và mức độ tổn thương ở phổi, viêm phổi có thể biểu hiện từ nhẹ đến nghiêm trọng, bao gồm các triệu chứng phổ biến và ít phổ biến như sau:

1. Dấu hiệu viêm phổi thường gặp

Các dấu hiệu viêm phổi thường xuất hiện đột ngột, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người già:

  • Đau ngực khi thở hoặc ho.
  • Ho (có thể ho khan hoặc ho có đờm).
  • Sốt trên 38 độ, kèm theo đổ mồ hôi và ớn lạnh.
  • Mệt mỏi, uể oải và chán ăn.
  • Thở nhanh, khó thở khi gắng sức.
  • Buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy.

2. Biểu hiện viêm phổi ít phổ biến

Các biểu hiện ít phổ biến thường gặp ở những ca viêm phổi cấp tính phát hiện muộn hoặc không được điều trị kịp thời, có thể kéo dài hơn 2 tuần và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày:

  • Ho ra máu.
  • Đau đầu.
  • Đau cơ và đau khớp.
  • Ở người cao tuổi, có thể xuất hiện tình trạng lú lẫn hoặc thay đổi ý thức.

Người bình thường mắc viêm phổi với triệu chứng nhẹ có thể điều trị tại nhà và thường tự khỏi trong khoảng 2-3 tuần. Đối với phụ nữ mang thai, nếu nghi ngờ mắc viêm phổi, cần lập tức đến khám và điều trị theo chỉ định của bác sĩ để bảo vệ sức khỏe và tính mạng của mẹ và thai nhi.

Triệu chứng gây viêm phổi

Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm phổi

Mọi lứa tuổi, giới tính và tình trạng sức khỏe đều có nguy cơ mắc bệnh viêm phổi hoặc đồng mắc bệnh cùng với các bệnh lý khác. Tuy nhiên, các yếu tố dưới đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh và biến chứng nặng, khó điều trị:

  • Trẻ em dưới 5 tuổi.
  • Người trên 65 tuổi.
  • Người có tiền sử hoặc đang mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp như cảm lạnh, cảm cúm hoặc viêm thanh quản.
  • Người có tiền sử hoặc đang mắc các bệnh lý như gan, tim mạch, đái tháo đường, hen suyễn.
  • Người bị suy giảm miễn dịch, như những người có cơ quan nội tạng được cấy ghép, người mắc bệnh bạch cầu, HIV/AIDS hoặc đang điều trị ung thư.
  • Người hút thuốc lá và sống ở môi trường nhiều khói bụi, khói bếp.
  • Người đang nằm viện hoặc sử dụng máy thở.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm phổi

Quá trình lây truyền bệnh viêm phổi

Phần lớn các trường hợp viêm phổi trong cộng đồng xuất phát từ virus và vi khuẩn. Đây là một bệnh hô hấp có tính truyền nhiễm cao, dễ dàng lây lan từ người này sang người khác qua hai con đường chính: lây truyền trực tiếp và gián tiếp.

  • Lây truyền trực tiếp: Người khỏe mạnh có thể hít phải virus hoặc vi khuẩn gây viêm phổi khi tiếp xúc gần, nói chuyện với người bệnh, hoặc khi người bệnh hắt hơi, ho hoặc sổ mũi.

  • Lây truyền gián tiếp: Người khỏe mạnh có thể mắc viêm phổi khi tiếp xúc với các vật dụng hoặc đồ dùng cá nhân của người bệnh, như khăn mặt, bàn chải đánh răng, cốc chén đũa, quần áo… Ngoài ra, người lành có thể vô tình chạm vào các vật dụng có vi sinh vật gây bệnh và sau đó đưa tay lên mũi, mắt, miệng. Virus và vi khuẩn có thể sống trên bề mặt đồ vật cá nhân của người bệnh trong vài giờ.

Quá trình lây truyền bệnh viêm phổi

Thời gian ủ bệnh viêm phổi bao lâu?

Thời gian ủ bệnh viêm phổi là khoảng thời gian giữa lần tiếp xúc đầu tiên với virus hoặc vi khuẩn gây bệnh cho đến khi cơ thể bắt đầu xuất hiện các triệu chứng. Thời gian này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân.

Phần lớn các trường hợp viêm phổi xảy ra ở dạng cấp tính, tức là bệnh kéo dài dưới 6 tuần, với các triệu chứng khởi phát rõ ràng trong những ngày đầu. Đặc biệt, nếu tình trạng khó thở trở nên nghiêm trọng hơn, nguy cơ tử vong trong thời gian ngắn sẽ cao hơn.

Viêm phổi mạn tính cũng có thể có những biểu hiện tương tự, nhưng bệnh kéo dài không dứt. Một người được chẩn đoán mắc viêm phổi mạn tính khi bệnh kéo dài quá 6 tuần.

Thời gian ủ bệnh viêm phổi bao lâu?

Triệu chứng của bệnh viêm phổi

Hầu hết các triệu chứng của bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp thường tương tự nhau. Tuy nhiên, cần nắm rõ những triệu chứng cụ thể của viêm phổi để phân biệt với cúm mùa hay cảm lạnh. Tùy thuộc vào tác nhân gây bệnh, giai đoạn phát triển và mức độ tổn thương ở phổi, viêm phổi có thể biểu hiện từ nhẹ đến nghiêm trọng, bao gồm các triệu chứng phổ biến và ít phổ biến như sau:

1. Dấu hiệu viêm phổi thường gặp

Các dấu hiệu này chủ yếu xuất hiện ở các trường hợp viêm phổi cấp tính, với triệu chứng thường phát triển đột ngột, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người già:

  • Đau ngực khi thở hoặc ho.
  • Ho (có thể ho khan hoặc ho có đờm).
  • Sốt trên 38 độ, kèm theo đổ mồ hôi và ớn lạnh.
  • Mệt mỏi, uể oải và chán ăn.
  • Thở nhanh, khó thở khi gắng sức.
  • Buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy.

2. Biểu hiện viêm phổi ít phổ biến

Các biểu hiện ít phổ biến thường gặp ở những ca viêm phổi cấp tính phát hiện muộn hoặc không được can thiệp kịp thời, có thể kéo dài hơn 2 tuần và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày:

  • Ho ra máu.
  • Đau đầu.
  • Đau cơ và đau khớp.
  • Ở người cao tuổi, có thể xuất hiện tình trạng lú lẫn hoặc thay đổi ý thức.

Người bình thường mắc viêm phổi với triệu chứng nhẹ có thể điều trị tại nhà và thường tự khỏi trong khoảng 2-3 tuần. Đối với phụ nữ mang thai, nếu nghi ngờ mắc viêm phổi, cần lập tức đi khám và điều trị theo chỉ định của bác sĩ để bảo vệ sức khỏe và tính mạng của mẹ và thai nhi.

Biến chứng bệnh viêm phổi ở người trưởng thành

Viêm phổi là bệnh lý dễ chuyển biến xấu và có tiên lượng nặng khi xảy ra các biến chứng. Theo thống kê của Bộ Y tế Việt Nam, khoảng 25% người trên 65 tuổi mắc viêm phổi có nguy cơ tử vong. Từ 30-50% người bệnh phải đối mặt với những biến chứng viêm phổi nghiêm trọng như:

  • Nhiễm trùng huyết.
  • Suy hô hấp nặng.
  • Tràn dịch màng phổi.
  • Áp xe phổi.
  • Viêm màng ngoài tim.
  • Các biến chứng ở các cơ quan khác như viêm nội tâm mạc, viêm khớp, viêm phúc mạc, viêm màng não, áp xe não.

Thời tiết thất thường khiến nhiều người lớn tuổi mắc viêm phổi nặng do phế cầu khuẩn, dẫn đến suy hô hấp và cần cấp cứu. Vào mùa hè, việc nằm điều hòa quá lạnh có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm phổi ở người già, đặc biệt là những người suy giảm nhận thức, yếu liệt và không thể tự điều chỉnh nhiệt độ hoặc đắp chăn. Khả năng cảm nhận của người cao tuổi cũng giảm, khiến họ khó nhận biết khi cơ thể bị lạnh. Tình trạng bệnh ở người cao tuổi thường nặng, đi kèm nhiều biến chứng và di chứng nguy hiểm, khiến quá trình điều trị kéo dài và tốn kém.

Theo thống kê, có tới hơn 50 loại viêm phổi từ nhẹ đến nặng. Viêm phổi nhẹ có thể tự khỏi, nhưng cũng có nhiều loại viêm phổi với biến chứng nặng, dễ gây tử vong như viêm phổi do virus SARS-CoV-2, viêm phổi do phế cầu khuẩn, viêm phổi do não mô cầu khuẩn. Do đó, khi có triệu chứng nghi ngờ viêm phổi, cần đến khám ngay tại các trung tâm y tế hoặc bệnh viện uy tín để được bác sĩ thăm khám kịp thời. Không nên chủ quan nghĩ rằng viêm phổi có thể tự khỏi mà không điều trị hoặc điều trị không đúng cách, dẫn đến các biến chứng khó lường.

Phương pháp chẩn đoán bệnh viêm phổi

Tùy thuộc vào từng đối tượng và trường hợp, viêm phổi có thể xuất hiện với các triệu chứng lâm sàng rõ ràng hoặc thậm chí không có triệu chứng. Khi đến thăm khám, bác sĩ sẽ dựa vào tình trạng bệnh để chỉ định các xét nghiệm chẩn đoán viêm phổi và tìm nguyên nhân, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp như:

  1. Khám lâm sàng: Hỏi bệnh và chẩn đoán viêm phổi dựa trên các dấu hiệu cảnh báo như đếm nhịp thở, nghe phổi, v.v.

  2. Chụp X-quang phổi: Đây là xét nghiệm tiêu chuẩn để chẩn đoán viêm phổi. Từ kết quả chụp X-quang, bác sĩ sẽ đánh giá các tổn thương nhu mô, bao gồm tổn thương phế nang và mô kẽ phổi.

  3. Xét nghiệm máu: Kết quả xét nghiệm có thể cho thấy bạch cầu trong máu tăng cao, giúp kiểm tra tình trạng nhiễm khuẩn phổi.

  4. Soi cấy đờm và cấy máu: Các xét nghiệm này giúp tìm thấy vi khuẩn hoặc virus gây nhiễm trùng phổi.

  5. Xét nghiệm đo nồng độ Oxy và CO2 trong máu: Kết quả sẽ cho thấy tình trạng tăng giảm oxy và carbon dioxide, chứng minh cho tình trạng suy hô hấp.

  6. Chụp CT: Giúp phát hiện các tổn thương nhỏ hoặc khó thấy hơn (như đám mờ ở phổi) mà phim chụp X-quang có thể bỏ sót.

  7. Nội soi phế quản: Thủ thuật này cho phép quan sát đường hô hấp bằng ống nội soi mềm, giúp chẩn đoán các bệnh lý về phổi. Đồng thời, nó cũng cho phép lấy các mẫu mô, tế bào hoặc dịch của phổi để phân tích.

Phương pháp chẩn đoán bệnh viêm phổi

Phương pháp điều trị bệnh viêm phổi

Viêm phổi cần được phát hiện sớm, can thiệp điều trị kịp thời để ngăn ngừa nhiễm trùng và chặn đứng các biến chứng. Phương pháp điều trị bệnh viêm phổi cần phù hợp với từng triệu chứng và diễn tiến của bệnh. Với một số trường hợp khi bệnh đã chuyển biến nặng, việc điều trị sẽ hết sức khó khăn. Theo các chuyên gia y tế, những phương pháp điều trị bệnh viêm phổi bao gồm:

Điều trị triệu chứng

Sử dụng các loại thuốc như: thuốc hạ sốt/thuốc giảm đau (Paracetamol), thuốc ho, thuốc long đờm, thuốc giãn phế quản,… nhằm kiểm soát tốt triệu chứng viêm phổi, giảm bớt cảm giác khó chịu cho người bệnh.

Điều trị nguyên nhân

Tùy theo tác nhân gây bệnh cũng như mức độ nghiêm trọng có thể áp dụng các phương pháp điều trị khác nhau:

  • Viêm phổi do vi khuẩn: Dùng các loại thuốc kháng sinh: Aspirin, Ibuprofen (Advil, Motrin IB, những loại khác) và acetaminophen (Tylenol). Nếu tình trạng không cải thiện, bác sĩ có thể đề nghị một loại kháng sinh khác.
  • Viêm phổi do virus: Không có hiệu quả khi dùng kháng sinh để điều trị. Người bệnh cần có chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi hợp lý, uống nhiều nước nhằm làm loãng đờm và chất nhầy trong cơ thể. Uống thuốc hạ sốt khi bị sốt cao trên 38.5 độ C.
  • Viêm phổi do nhiễm nấm: Có thể điều trị tận gốc bằng cách dùng thuốc chống nấm thích hợp.

Người trưởng thành, người già khi mắc viêm phổi nặng với biểu hiện khó thở nhiều, thở gắng sức cần được đưa đến bệnh viện điều trị sớm. Riêng với trẻ nhỏ dưới 2 tháng tuổi có các biểu hiện viêm phổi đều phải nhập viện cấp cứu ngay. Trẻ nhỏ từ 2-5 tuổi nếu không ăn uống, co giật, ngủ li bì – khó đánh thức, thở rít cũng phải lập tức nhập viện điều trị.

Điều trị tại nhà

Hầu hết các triệu chứng viêm phổi sẽ thuyên giảm trong vài ngày hoặc vài tuần, nhưng cảm giác mệt mỏi và khó chịu có thể kéo dài từ 1 tháng trở lên. Khi điều trị tại nhà, người bệnh cần uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Đồng thời, hãy ghi nhớ lịch hẹn tái khám hoặc đến bệnh viện ngay nếu có biến chứng như khó thở, sốt cao không hạ.

Ngoài ra, để quá trình điều trị và phục hồi diễn ra hiệu quả, người bệnh cần:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Giúp cơ thể hồi phục nhanh chóng.
  • Vận động hợp lý: Thực hiện các bài tập nhẹ nhàng để tăng cường sức khỏe.
  • Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và dinh dưỡng cần thiết để hỗ trợ quá trình hồi phục.

Các phương pháp phòng ngừa bệnh viêm phổi

Các phương pháp phòng ngừa bệnh viêm phổi

Phòng ngừa viêm phổi

Viêm phổi là bệnh lý có thể được dự phòng một cách chủ động. Để ngăn ngừa viêm phổi, cần thực hiện các biện pháp như giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường sống, bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, giữ ấm cơ thể, và đeo khẩu trang khi ra ngoài. Tuy nhiên, những biện pháp này chưa đủ, và việc cách ly hoàn toàn là điều khó khăn.

Tiêm chủng vắc xin phòng viêm phổi

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng việc tiêm vắc xin có khả năng tạo miễn dịch, tăng cường sức đề kháng cho hệ hô hấp, từ đó giúp bảo vệ phổi và đẩy lùi bệnh viêm phổi. Việc tiêm đồng thời vắc xin Covid-19 cùng với vắc xin phòng bệnh do phế cầu khuẩn, cúm, ho gà, uốn ván và bạch hầu là rất quan trọng. Ngay khi xuất hiện các triệu chứng như ho, sốt, khó thở, người bệnh cần lưu ý đến nguy cơ viêm phổi và tìm đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán kịp thời.

Các chuyên gia y tế khuyến cáo những loại vắc xin phòng viêm phổi mà trẻ em và người lớn, đặc biệt là những đối tượng yếu thế, nên tiêm gồm:

  • Vắc xin phòng phế cầu khuẩn: Synflorix, Prevenar 13, Pneumovax 23.
  • Vắc xin cúm mùa: Vaxigrip Tetra, Influvac Tetra, Ivacflu-S, GC FLU Quadrivalent.
  • Vắc xin não mô cầu: VA-Mengoc BC, Menactra.
  • Vắc xin phòng Ho gà, Bạch hầu, Uốn ván: Boostrix, Adacel.
  • Vắc xin 6 trong 1: Hexaxim, Infanrix Hexa.
  • Vắc xin 5 trong 1: Pentaxim, Infanrix IPV+Hib.
  • Vắc xin 4 trong 1: Tetraxim.
  • Vắc xin Quimi – Hib.

Tại Việt Nam, hệ thống tiêm chủng VNVC cam kết cung ứng đầy đủ các loại vắc xin chất lượng cao, đặc biệt là các vắc xin phòng viêm phổi như Prevenar-13 và Pneumovax 23. Tất cả các loại vắc xin đều được nhập khẩu chính hãng và bảo quản trong hệ thống kho lạnh đạt tiêu chuẩn quốc tế.

Xây dựng chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng lành mạnh

Bên cạnh việc tiêm vắc xin, việc xây dựng chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng khoa học cũng rất quan trọng trong việc ngăn ngừa viêm phổi:

  • Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là trong thời điểm giao mùa.
  • Tránh xa khói thuốc lá và các môi trường ô nhiễm.
  • Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt khi trở về nhà.
  • Mang khẩu trang và hạn chế tiếp xúc với người mắc bệnh.
  • Bổ sung chất dinh dưỡng để tăng cường hệ miễn dịch, ưu tiên thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất như rau xanh, trái cây, thịt, cá, trứng và sữa.
  • Vệ sinh hầu họng và mũi miệng bằng nước muối sinh lý để loại bỏ vian>
  • Mang khẩu trang và hạn chế tiếp xúc với người mắc bệnh.
  • Bổ sung chất dinh dưỡng để tăng cường hệ miễn dịch, ưu tiên thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất như rau xanh, trái cây, thịt, cá, trứng và sữa.
  • Vệ sinh hầu họng và mũi miệng bằng nước muối sinh lý để loại bỏ vi khuẩn.

Viêm phổi, đặc biệt là viêm phổi xâm lấn do phế cầu khuẩn, diễn tiến nhanh và khó điều trị, đặc biệt trong bối cảnh virus SARS-CoV-2 có độc lực mạnh. Vì vậy, mỗi người cần chủ động phòng bệnh cho bản thân và gia đình bằng cách tiêm vắc xin đầy đủ, giữ gìn vệ sinh, đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên, và hạn chế tiếp xúc nơi đông người trong giai đoạn dịch bệnh.