Bệnh viêm đại tràng, hay còn gọi là viêm ruột già, là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở lớp niêm mạc của đại tràng. Bệnh có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus, viêm tự miễn, hoặc do tác động của các loại thuốc. Triệu chứng của viêm đại tràng thường bao gồm đau bụng, tiêu chảy, đôi khi kèm theo máu, đầy hơi, và cảm giác không thể đi tiêu hết. Bệnh có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, gây ra những khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.
1. Tổng quan về Viêm đại tràng
Viêm đại tràng là bệnh gì?
Viêm đại tràng là một bệnh lý về tiêu hóa với nhiều triệu chứng phức tạp. Người bệnh thường cảm thấy đau tức vùng bụng dưới, như có vật nặng đè lên, đại tiện bất thường, phân không thành khuôn, kèm theo triệu chứng đầy hơi, chướng bụng và sôi bụng.
Bệnh học viêm đại tràng
Đại tràng (ruột già) là một bộ phận quan trọng trong hệ thống đường ruột, có chức năng chứa các chất cặn bã của quá trình tiêu hóa thức ăn từ ruột non và thải ra ngoài, bao gồm cả nước. Trước khi chất cặn bã được thải ra ngoài, đại tràng hấp thụ một phần nước từ chúng.
Đại tràng được chia thành hai đoạn, mỗi đoạn có chức năng tiêu hóa riêng biệt:
-
Đại tràng phải: Lưu giữ thức ăn, tạo điều kiện cho sự tái hấp thu triệt để. Khi dưỡng chất từ ruột non đi vào manh tràng, 98% lượng nước cùng với các chất điện giải và hòa tan được hấp thu. Tinh bột và cellulose chưa tiêu hóa sẽ được vi khuẩn phân hủy thông qua quá trình lên men để chuyển hóa thành glucose.
-
Đại tràng trái: Hầu hết các thành phần của thức ăn đã được tiêu hóa, chỉ còn lại chất bã với một số sợi cơ chưa tiêu hóa. Mucoprotein từ thành ruột tiết ra sẽ được vi khuẩn phân hủy, gây ra hiện tượng thối rữa và cuối cùng hình thành phân, rồi xuống đại tràng sigma để kích thích phản xạ buồn đại tiện.
Đại tràng là nơi phát sinh nhiều bệnh lý vì nó chứa và đào thải phân, tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phát triển và gây bệnh.
Viêm đại tràng là quá trình viêm nhiễm gây tổn thương khu trú hoặc lan tỏa ở niêm mạc đại tràng, với mức độ từ nhẹ đến nặng. Nếu nhẹ, niêm mạc có thể kém bền vững và dễ chảy máu; nếu nặng, có thể xuất hiện vết loét, sung huyết, xuất huyết và thậm chí ổ áp-xe nhỏ.
Viêm đại tràng cấp tính nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng như giãn đại tràng, thủng đại tràng, và ung thư đại tràng. Nếu người bệnh không được điều trị sớm, lớp niêm mạc đại tràng sẽ ngày càng tổn thương, có nguy cơ biến chứng thành viêm đại tràng mãn tính hoặc ác tính, dẫn đến nhiều bệnh lý nguy hiểm và khó điều trị.
2. Nguyên nhân bệnh Viêm đại tràng
Nguyên nhân viêm đại tràng cấp tính:
-
Viêm đại tràng cấp do ngộ độc thức ăn, dị ứng thức ăn
-
Do không giữ vệ sinh an toàn thực phẩm và vệ sinh môi trường, ăn hoặc uống phải thực phẩm bị nhiễm vi sinh vật gây bệnh
-
Ký sinh trùng hay gặp nhất là lỵ amip, ngoài ra còn có giun đũa, giun tóc, giun kim
-
Vi khuẩn: lỵ trực khuẩn (Shigella), vi khuẩn thương hàn (Salmonella), vi khuẩn tả (Vibrio cholerae), vi khuẩn E. coli, vi khuẩn lao
-
Siêu vi thường gặp là Rotavirus, chủ yếu ở trẻ em
-
Nấm, đặc biệt là nấm Candida
-
-
Viêm loét đại-trực tràng có thể do bệnh tự miễn
-
Ngoài ra, bệnh còn liên quan đến sinh hoạt hằng ngày: căng thẳng, táo bón kéo dài, khó tiêu, dùng thuốc kháng sinh kéo dài gây loạn khuẩn ruột, …
Nguyên nhân viêm đại tràng mãn tính
Được chia thành 2 nhóm là viêm đại tràng mãn có nguyên nhân và không rõ nguyên nhân.
-
Bệnh viêm đại tràng mãn tính có nguyên nhân: xuất hiện sau viêm đại tràng cấp tính do nhiễm trùng, nhiễm ký sinh trùng, nhiễm nấm và nhiễm độc nhưng không được điều trị dứt điểm.
-
Bệnh viêm đại tràng mãn tính không rõ nguyên nhân, thường là viêm đại tràng mãn tính không đặc hiệu.
3. Triệu chứng bệnh Viêm đại tràng
Triệu chứng viêm đại tràng cấp
Tùy theo tác nhân gây bệnh, viêm đại tràng cấp có các biểu hiện tương ứng:
-
Viêm đại tràng cấp tính do lỵ amip: Người bệnh thường bị đau bụng quặn từng cơn, có cảm giác buồn đại tiện liên tục, nhưng mỗi lần đi tiêu chỉ ra một ít phân, kèm theo máu và chất nhầy.
-
Viêm đại tràng cấp do lỵ trực khuẩn: Triệu chứng bao gồm sốt, đau bụng, đi ngoài phân lỏng có máu. Người bệnh có thể đi tiêu nhiều lần trong một ngày, với phân có màu như máu cá. Đặc biệt, nếu do Shigella shiga, số lần đi tiêu có thể rất nhiều (phân chảy ra theo đường hậu môn, không thành khuôn), dẫn đến mất nước và chất điện giải, có nguy cơ gây trụy tim mạch.
-
Viêm đại tràng cấp do các nguyên nhân khác: Triệu chứng chính là đau bụng, thường là đau thắt bụng dưới, đau từng đoạn hoặc đau dọc theo khung đại tràng, đôi khi gây cứng bụng. Tiêu chảy xảy ra đột ngột, phân có thể toàn nước (có thể có máu, nhầy), kèm theo người bệnh mệt mỏi và sụt cân nhanh.
Triệu chứng viêm đại tràng mãn tính
Triệu chứng viêm đại tràng mãn tính có thể được chia thành các thể bệnh tùy theo sự phối hợp của các triệu chứng:
-
Thể tiêu lỏng và đau bụng: Người bệnh thấy đau bụng từng lúc, buồn đại tiện, đau bụng sẽ giảm sau khi đi tiêu. Mỗi ngày, người bệnh có thể đi tiêu từ 3-4 lần, thường vào buổi sáng và sau khi ăn, ít hơn vào buổi chiều và không đi vào đêm. Phân lần đầu có thể đặc nhưng không thành khuôn; những lần sau thường là phân lỏng, nhầy, chủ yếu là phân nát hoặc phân sống. Trước mỗi lần đi tiêu, người bệnh cảm thấy đau bụng, thường đau dọc theo khung đại tràng, chủ yếu ở hố chậu bên trái hoặc bên phải, và đau sẽ giảm sau khi đi tiêu.
-
Thể táo bón và đau bụng: Người bệnh gặp phải tình trạng táo bón, với phân khô, ít và cứng, kèm theo đau bụng. Thể trạng này thường gặp ở người lớn tuổi và nữ giới.
-
Thể táo bón và tiêu lỏng xen kẽ nhau: Người bệnh có thể trải qua từng đợt táo bón tiếp theo là đợt tiêu lỏng. Tình trạng này có thể kéo dài nhiều năm, nhưng thể trạng và sinh hoạt của người bệnh thường vẫn bình thường, kèm theo cảm giác đầy hơi.
4. Đường lây truyền bệnh Viêm đại tràng
Bệnh viêm đại tràng có thể lây truyền qua đường tiêu hóa. Thông thường, viêm đại tràng bắt nguồn từ một nhiễm trùng đường tiêu hóa cấp tính, có thể xảy ra khi người bệnh ăn hoặc uống phải thực phẩm hoặc nước chứa vi sinh vật gây bệnh. Những vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng này có thể xâm nhập vào cơ thể và gây ra viêm, dẫn đến các triệu chứng khó chịu và biến chứng nguy hiểm. Do đó, việc thực hiện các biện pháp vệ sinh an toàn thực phẩm và nước uống là rất quan trọng để phòng ngừa bệnh viêm đại tràng và các bệnh lý liên quan.
5. Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh Viêm đại tràng
Tuổi tác: Viêm đại tràng là bệnh thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt phổ biến ở người cao tuổi.
Vệ sinh an toàn thực phẩm và môi trường: Thiếu vệ sinh trong ăn uống và môi trường sống có thể tạo điều kiện cho vi sinh vật gây bệnh phát triển, dẫn đến viêm đại tràng.
Táo bón kéo dài: Tình trạng táo bón mãn tính có thể làm tăng nguy cơ viêm đại tràng, do áp lực trong đại tràng gây tổn thương niêm mạc.
Căng thẳng và lo âu: Stress kéo dài và lo âu có thể ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa, góp phần gây ra hoặc làm trầm trọng thêm triệu chứng viêm đại tràng.
Sử dụng thuốc không đúng cách: Việc tự ý sử dụng thuốc, đặc biệt là kháng sinh, mà không theo chỉ định của bác sĩ có thể dẫn đến tình trạng loạn khuẩn ruột, làm tăng nguy cơ viêm đại tràng.
6. Phương pháp chẩn đoán bệnh viêm Viêm đại tràng
Việc hỏi bệnh sử kết hợp thăm khám lâm sàng là bước đầu tiên quan trọng trong định hướng chẩn đoán các bệnh viêm đại tràng. Sau đó, bác sĩ có thể chỉ định cho người bệnh thực hiện các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán, bao gồm:
-
Xét nghiệm máu: Giúp bác sĩ kiểm tra tình trạng thiếu máu, nhiễm trùng hoặc các nguyên nhân liên quan đến miễn dịch.
-
Xét nghiệm mẫu phân: Phân tích sự hiện diện của hồng cầu, bạch cầu hoặc ký sinh trùng trong phân để chẩn đoán chính xác nguyên nhân viêm đại tràng.
-
Nội soi đại tràng: Phương pháp này cho phép bác sĩ quan sát toàn bộ ruột kết thông qua một ống mỏng, linh hoạt, có ánh sáng và camera. Trong quá trình nội soi, bác sĩ cũng có thể lấy mẫu mô nhỏ (sinh thiết) để xác nhận chẩn đoán.
-
Nội soi đại tràng sigma: Bác sĩ sử dụng ống nội soi mảnh, linh hoạt, có ánh sáng để kiểm tra trực tràng và đại tràng xích ma, phần dưới của đại tràng.
-
Chụp X-quang: Nếu người bệnh có triệu chứng nghiêm trọng, bác sĩ có thể thực hiện chụp X-quang vùng bụng tiêu chuẩn để loại trừ các biến chứng nghiêm trọng, như thủng ruột kết hay tắc ruột.
-
Chụp cắt lớp (CT): Chụp CT vùng bụng hoặc xương chậu có thể được thực hiện nếu bác sĩ nghi ngờ có biến chứng từ viêm đại tràng. Phương pháp này cũng giúp xác định mức độ viêm của ruột kết.
-
Chụp cắt lớp vi tính (CT) ruột non và cộng hưởng từ (MR) ruột: Bác sĩ có thể đề xuất một trong các xét nghiệm không xâm lấn này nếu cần loại trừ chứng viêm trong ruột non. Các xét nghiệm này nhạy hơn trong việc phát hiện tổn thương và biến chứng trong ruột non so với các xét nghiệm hình ảnh thông thường.
7. Cách phòng ngừa bệnh Viêm đại tràng
Để phòng ngừa các bệnh đường tiêu hóa và viêm đại tràng, việc thực hiện các biện pháp vệ sinh môi trường và an toàn thực phẩm là rất quan trọng. Dưới đây là một số khuyến nghị chi tiết để bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình:
Vệ sinh môi trường và thực phẩm:
- Thực phẩm an toàn: Không ăn các loại thực phẩm chưa nấu chín như tiết canh, nem chua, nem chạo, gỏi, rau sống… Những thực phẩm này có nguy cơ cao chứa vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh.
- Uống nước an toàn: Tránh uống nước chưa đun sôi và sữa bò tươi chưa tiệt trùng. Nên sử dụng nước sạch đã được xử lý để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn. Ngoài ra, nước đá cũng cần được tiệt trùng trước khi làm đông để đảm bảo vệ sinh.
Tiệt khuẩn dụng cụ ăn uống:
- Khi có người bệnh: Nếu trong gia đình có người mắc các bệnh như lỵ amip, lỵ trực khuẩn, thương hàn, hoặc tả, cần tiệt khuẩn các dụng cụ dùng trong ăn uống bằng cách luộc chúng trong nước sôi. Điều này giúp tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
- Quản lý phân người bệnh: Phân của người bệnh không được để vương vãi. Hãy cho vào hố xí và xử lý bằng chất sát khuẩn mạnh, đặc biệt là ở khu vực nông thôn hoặc miền núi, nơi điều kiện vệ sinh có thể hạn chế.
Vệ sinh cá nhân:
- Rửa tay thường xuyên: Hãy rửa tay trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, và sau khi tiếp xúc với các vật dụng bẩn để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn.
- Tẩy giun sán: Nên tẩy giun sán định kỳ khoảng 6 tháng/lần để bảo vệ sức khỏe tiêu hóa.
Sử dụng thuốc hợp lý:
- Tránh dùng kháng sinh kéo dài: Sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến kháng thuốc và làm mất cân bằng hệ vi khuẩn trong cơ thể.
- Điều trị các bệnh lý nền: Nếu bạn mắc bệnh lao phổi hoặc các bệnh lý nghiêm trọng khác, hãy điều trị tích cực để giảm nguy cơ phát triển các bệnh liên quan đến đường tiêu hóa.
Quản lý stress và vận động:
- Tránh căng thẳng: Căng thẳng kéo dài và lo âu thái quá có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa. Thực hiện các biện pháp thư giãn, như yoga, thiền, hoặc tham gia các hoạt động giải trí để giảm stress.
- Thể dục thường xuyên: Vận động, thể dục thể thao không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tổng quát mà còn hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả hơn.
Chế độ ăn hợp lý:
- Thực phẩm nên ăn: Nên bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày các thực phẩm như gạo, khoai tây, thịt nạc, cá, sữa đậu nành, rau xanh, củ quả, và trái cây. Những loại thực phẩm giàu kali như chuối và đu đủ cũng rất tốt cho sức khỏe.
- Thực phẩm hạn chế: Hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm như trứng, sữa, nem rán, thịt mỡ, đậu đen, và hành sống, vì chúng có thể gây khó tiêu hoặc làm trầm trọng thêm triệu chứng của các bệnh tiêu hóa.
- Tránh chất kích thích: Không nên dùng bia, rượu, thuốc lá, cà phê, cũng như các món ăn chua cay hoặc chiên, vì chúng có thể gây kích thích cho dạ dày và đại tràng.
- Ăn nhẹ và chia bữa: Nên ăn nhẹ và chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày, đặc biệt là không nên ăn quá nhiều vào buổi tối để tránh áp lực cho hệ tiêu hóa.
- Cung cấp đủ nước và dinh dưỡng: Đảm bảo cung cấp đủ nước, muối khoáng và các vitamin cần thiết để duy trì sức khỏe và hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động tốt.